chế độ ăn kiêng
Vietnamese
noun
Etymology
Compound from Vietnamese chế độ + Vietnamese ăn (eat)+ Vietnamese kiêng.
Origin
Vietnamese
kiêng
Gloss
Timeline
Distribution of cognates by language
Geogrpahic distribution of cognates
Cognates and derived terms
- chế độ Vietnamese
- ghen ăn tức ở Vietnamese
- kiêng Vietnamese
- ngon ăn Vietnamese
- thú ăn kiến Vietnamese
- thức ăn Vietnamese
- ăn Vietnamese
- ăn lông ở lỗ Vietnamese
- ăn phở Vietnamese
- đời cha ăn mặn, đời con khát nước Vietnamese
- *ʔan Proto-Vietic